Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,183,691
|
47,149,131
|
4,441,174
|
16,239,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,687,511
|
-3,495,163
|
-3,723,771
|
-2,644,788
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,547,023
|
2,435,913
|
-30,459,079
|
-2,584,720
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,349,601
|
152,420
|
-32,576,446
|
-3,451,878
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
593,788,126
|
609,826,287
|
580,285,174
|
589,925,643
|
|