MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJF

 CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)

CTCP Đầu tư Sao Thái Dương - SJF
Công ty Cổ phần đầu tư Sao Thái Dương (SJF) được thành lập năm 2012 với mục đích ban đầu là cung cấp các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (mỹ phẩm, tóc..) có nguồn gốc từ thiên nhiên (thảo dược hay hữu cơ như Sakura, Ecoparadise..) từ các thị trường phát triển (Nhật Bản, Hàn Quốc..) đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Đưa cp vào diện Đình chỉ giao dịch từ 13.11.2023 do TCNY tiếp tục vi phạm quy định CBTT sau khi đã được đưa vào diện hạn chế giao dịch.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 13/11/2023
1.79
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.79
  • Giá trần
    1.91
  • Giá sàn
    1.67
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1.79
  • Giá thấp nhất
    1.79
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.49
  •        P/E :
    -3.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.65
  •        P/B:
    0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    79,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    141.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,306,794 21,183,691 47,149,131 4,441,174
Giá vốn hàng bán 41,258,341 24,871,202 50,644,295 8,164,945
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,951,547 -3,687,511 -3,495,163 -3,723,771
Lợi nhuận tài chính 1,639,508 1,879,188 6,944,102 4,067,846
Lợi nhuận khác -3,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,176,736 -3,547,023 2,435,913 -30,459,079
Lợi nhuận sau thuế -3,176,736 -3,547,023 57,171 -32,718,711
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,028,857 -3,349,601 152,420 -32,576,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 582,642,423 593,788,126 609,826,287 580,285,174
Tổng tài sản 1,040,657,766 1,046,841,955 1,059,776,903 1,026,590,095
Nợ ngắn hạn 171,776,824 181,720,202 192,767,452 193,198,827
Tổng nợ 220,589,725 230,333,104 243,077,688 242,569,815
Vốn chủ sở hữu 820,068,040 816,508,851 816,699,215 784,020,280
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.