MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,149,131,399 4,441,173,816 16,239,734,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,149,131,399 4,441,173,816 16,239,734,600
4. Giá vốn hàng bán 50,644,294,773 8,164,945,055 18,884,523,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,495,163,374 -3,723,771,239 -2,644,788,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,391,097,807 7,824,613,276 3,406,896,336
7. Chi phí tài chính 3,446,995,809 3,756,767,075 2,348,461,554
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,310,861,411 3,186,903,914 2,348,461,554
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 69,596,943 89,211,407 35,184,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 943,428,861 30,713,942,710 742,089,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,435,912,820 -30,459,079,155 -2,363,628,026
12. Thu nhập khác 950,000,000
13. Chi phí khác 1,171,091,647
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -221,091,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,435,912,820 -30,459,079,155 -2,584,719,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 681,407,314 198,880,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,697,334,446 2,060,751,472 1,048,655,232
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,171,060 -32,718,711,476 -3,633,374,905
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 152,420,248 -32,576,446,425 -3,451,878,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -95,249,188 -142,265,051 -181,496,754
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 -411 -44
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.