1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
47,149,131,399 |
4,441,173,816 |
16,239,734,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
47,149,131,399 |
4,441,173,816 |
16,239,734,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
50,644,294,773 |
8,164,945,055 |
18,884,523,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-3,495,163,374 |
-3,723,771,239 |
-2,644,788,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,391,097,807 |
7,824,613,276 |
3,406,896,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,446,995,809 |
3,756,767,075 |
2,348,461,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,310,861,411 |
3,186,903,914 |
2,348,461,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
69,596,943 |
89,211,407 |
35,184,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
943,428,861 |
30,713,942,710 |
742,089,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,435,912,820 |
-30,459,079,155 |
-2,363,628,026 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
950,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,171,091,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-221,091,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,435,912,820 |
-30,459,079,155 |
-2,584,719,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
681,407,314 |
198,880,849 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,697,334,446 |
2,060,751,472 |
1,048,655,232 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
57,171,060 |
-32,718,711,476 |
-3,633,374,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
152,420,248 |
-32,576,446,425 |
-3,451,878,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-95,249,188 |
-142,265,051 |
-181,496,754 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
-411 |
-44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|