MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LGL

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang - LGL
Ngày 08/10/2001, Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang Long Giang Land được thành lập bởi 03 cổ đông, trong đó cổ đông chính là Công ty TNHH Long Giang (nay là Công ty Cổ phần tập đoàn đầu tư Long Giang). Với vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng, Long Giang Land hoạt động trên hai lĩnh vực chủ yếu là phát triển các dự án bất động sản và thi công xây lắp, trong đó lĩnh vực phát triển dự án là lĩnh vực được ưu tiên.
Vào diện cảnh báo từ 12.4.2023 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với báo cáo tài chính hợp nhất năm 2022
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.39
  -0.03 (-0.88%)
Khối lượng
65,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.42
  • Giá trần
    3.65
  • Giá sàn
    3.19
  • Giá mở cửa
    3.42
  • Giá cao nhất
    3.46
  • Giá thấp nhất
    3.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.11 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/01/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    8.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.95
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    82,600
  • KLCP đang niêm yết:
    51,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,497,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    174.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,802,097 49,175,412 19,613,227 11,730,867
Giá vốn hàng bán 6,398,261 51,188,505 18,300,707 10,514,878
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,403,836 -2,013,093 1,312,520 1,215,989
Lợi nhuận tài chính -888,503 100,781,003 -4,780,389 -6,147,362
Lợi nhuận khác -184,861 -1,253,706 -987,398 -4,844,070
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,131,509 39,943,481 2,330,378 -12,805,288
Lợi nhuận sau thuế 806,930 32,868,201 1,943,555 -12,696,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 563,570 32,325,707 1,666,624 -13,245,432
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,137,776,344 1,094,393,943 1,105,702,470 1,113,299,831
Tổng tài sản 1,619,219,596 1,331,370,114 1,341,775,915 1,348,604,871
Nợ ngắn hạn 957,038,071 636,755,182 647,976,194 669,386,172
Tổng nợ 959,873,232 639,590,343 650,036,094 669,717,661
Vốn chủ sở hữu 659,346,364 691,779,771 691,739,821 678,887,210
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.