MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHP

 Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - KHPC - KHP
CTCP Điện Lực Khánh Hoà tiền thân là Sở Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty điện lực 3 – Bộ năng lượng,thành lập theo Quyết định số 554 NK/TCCB-LĐ ngày 30/06/1993 của Bộ trưởng Bộ năng lượng. Ngày 08/03/1996 Sở Điện Lực Khánh Hoà được đổi tên thành Điện Lực Khánh Hoà, trực thuộc Công ty điện lực 3 - TCT Điện Lực Việt Nam theo Quyết định số 261/ĐVN/TCCB-LĐ của Tổng công ty Điện Lực Việt Nam. Ngày 06/12/2004 theo Quyết định số 161/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty Điện Lực 3 được chuyển thành CTCP Điện Lực Khánh Hoà.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.9
  -0.15 (-1.66%)
Khối lượng
52,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.05
  • Giá trần
    9.68
  • Giá sàn
    8.42
  • Giá mở cửa
    9
  • Giá cao nhất
    9.04
  • Giá thấp nhất
    8.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):16,322,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,322,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    47.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.30
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,560
  • KLCP đang niêm yết:
    60,405,967
  • KLCP đang lưu hành:
    58,905,967
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    524.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,361,399,276 5,163,639,671 6,205,324,513 6,205,324,513
Giá vốn hàng bán 4,114,489,844 4,900,779,995 5,946,787,487 5,946,787,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 246,909,432 262,859,676 258,537,026 258,537,026
Lợi nhuận tài chính -31,068,879 -31,262,864 -41,678,748 -41,678,748
Lợi nhuận khác 4,077,153 6,857,855 15,023,052 15,023,052
Tổng lợi nhuận trước thuế 56,101,766 73,745,519 70,719,784 70,719,784
Lợi nhuận sau thuế 48,033,240 59,013,313 54,816,796 54,816,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,033,240 59,013,313 54,816,796 54,816,796
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 786,726,818 800,341,807 958,971,244 958,971,244
Tổng tài sản 2,145,532,682 2,170,738,304 2,299,408,503 2,299,408,503
Nợ ngắn hạn 647,324,780 577,491,595 764,971,229 764,971,229
Tổng nợ 1,464,954,869 1,461,759,190 1,599,531,283 1,599,531,283
Vốn chủ sở hữu 680,577,813 708,979,114 699,877,219 699,877,219
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.