Thông tin giao dịch
VCP
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP tiền thân là CTCP Thủy điện Cửa Đạt, do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa cấp Giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu ngày 18/5/2004 với số VĐL ban đầu là 240 tỷ đồng. Ngày 04/6/2021, Công ty được Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần 5 với số lượng đăng ký là 75.239.879 cổ phiếu
Cập nhật:
09:19 T3, 19/11/2024
25.20
0.7 (2.86%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
24.5
-
Giá trần
28.1
-
Giá sàn
20.9
-
Giá mở cửa
25.5
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
25.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,599,995
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
363,736,921
|
350,443,791
|
370,660,610
|
481,853,733
|
|
Giá vốn hàng bán
|
179,057,264
|
222,390,950
|
242,156,638
|
294,720,141
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
184,679,657
|
128,052,841
|
128,503,972
|
187,133,592
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-74,165,692
|
-43,374,257
|
-46,232,738
|
-35,307,816
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,057,660
|
335,720
|
524,490
|
4,106
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
81,105,318
|
67,784,193
|
39,042,539
|
126,936,480
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
74,962,801
|
62,366,398
|
36,377,363
|
119,782,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
67,144,649
|
62,701,899
|
33,905,445
|
102,019,497
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
710,155,152
|
731,849,868
|
783,624,623
|
884,943,390
|
|
Tổng tài sản
|
4,511,679,081
|
4,419,309,935
|
4,435,823,680
|
4,426,591,154
|
|
Nợ ngắn hạn
|
919,956,053
|
567,122,182
|
966,454,977
|
477,043,871
|
|
Tổng nợ
|
2,777,340,875
|
2,681,406,067
|
2,605,188,968
|
2,528,876,014
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,734,338,206
|
1,737,903,868
|
1,830,634,712
|
1,897,715,140
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.