MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTA

 Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)

Công ty Cổ phần Đệ Tam - DTA
Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập ngày 10/10/2003 theo giấy CNĐKKD số 4103001861 so Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Tháng 01/2010 chính thức được UBCKNN công nhận trở thành công ty đại chúng. Tháng 7/2010 chính thức niêm yết cổ phiếu DTA trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
4.22
  -0.03 (-0.71%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.25
  • Giá trần
    4.54
  • Giá sàn
    3.96
  • Giá mở cửa
    4.24
  • Giá cao nhất
    4.24
  • Giá thấp nhất
    4.22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 13/07/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    39.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.24
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,710
  • KLCP đang niêm yết:
    18,059,832
  • KLCP đang lưu hành:
    18,059,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    76.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,209,316 28,140,724 34,179,903 40,592,713
Giá vốn hàng bán 21,346,704 21,096,150 26,753,456 31,115,651
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,862,611 6,973,282 6,987,721 5,771,397
Lợi nhuận tài chính -2,427,412 -2,654,341 -2,970,790 -2,924,113
Lợi nhuận khác 370,386 243,091 524,116 1,118,317
Tổng lợi nhuận trước thuế 662,993 1,113,608 605,792 815,533
Lợi nhuận sau thuế 234,018 668,596 120,826 352,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 234,018 668,596 120,826 352,443
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,439,339 188,130,463 259,220,596 228,096,738
Tổng tài sản 727,601,135 710,383,276 686,376,882 653,212,363
Nợ ngắn hạn 408,039,235 375,323,252 378,158,758 338,310,406
Tổng nợ 524,293,323 506,406,867 483,369,643 449,852,681
Vốn chủ sở hữu 203,307,812 203,976,409 203,007,239 203,359,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.