MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGW

 Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)

CTCP Thế Giới Số - Digiworld - DGW
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T3, 22/07/2025
46.45
  0.45 (0.98%)
Khối lượng
2,757,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46
  • Giá trần
    49.2
  • Giá sàn
    42.8
  • Giá mở cửa
    45.8
  • Giá cao nhất
    46.55
  • Giá thấp nhất
    45.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -288,300
  • GT Mua
    5.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    18.52 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2024: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2023: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 01/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 24/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.07
  •        P/E :
    22.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.14
  •        P/B:
    3.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,365,730
  • KLCP đang niêm yết:
    219,339,869
  • KLCP đang lưu hành:
    219,168,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,180.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,040,775,498 6,379,719,131 6,138,085,010 5,574,849,607
Giá vốn hàng bán -4,550,316,131 5,623,902,703 5,251,690,835 5,038,591,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,623,850,271 602,063,069 607,591,056 480,725,473
Lợi nhuận tài chính 86,243,937 47,763,797 -11,020,392 -53,007,325
Lợi nhuận khác 15,608,337 -7,218,651 15,363,362 1,441,852
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,073,120,441 148,060,042 188,947,615 137,106,042
Lợi nhuận sau thuế 10,098,208,494 121,042,049 146,484,407 106,389,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 89,302,459 121,749,522 140,356,072 105,890,271
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,713,060,091 7,186,492,157 7,773,959,379 7,276,342,302
Tổng tài sản 7,337,282,432 7,870,867,571 8,158,192,343 7,840,201,970
Nợ ngắn hạn 4,521,867,146 5,015,378,004 5,482,959,642 4,721,507,020
Tổng nợ 4,528,814,433 5,030,246,661 5,488,406,928 4,724,040,649
Vốn chủ sở hữu 2,808,467,999 2,840,620,909 3,011,977,604 3,116,161,321
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k3 %3.6 %4.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k1.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %80 %160 %240 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k54 %60 %66 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.