MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSM

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)

CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam - CSM
Công ty Công nghiệp Cao su Miền Nam được thành lập theo quyết định số 427-HC/QĐ ngày 19/04/1976 của Nhà nước Việt Nam. Ngày 10/10/2005 Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam theo Quyết định số 3240/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp. Năm 2006, Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 90 tỷ đồng. Tháng 11/2006 tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
14.35
  0.9 (6.69%)
Khối lượng
921,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.45
  • Giá trần
    14.35
  • Giá sàn
    12.55
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    14.35
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 17/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 26/03/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.02%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
    19.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.97
  •        P/B:
    1.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,570
  • KLCP đang niêm yết:
    103,626,467
  • KLCP đang lưu hành:
    103,625,262
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,487.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,423,676,611 1,352,958,045 1,218,535,662 1,333,006,066
Giá vốn hàng bán 1,184,443,396 1,095,142,495 999,613,828 1,065,680,088
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 168,268,469 183,574,396 147,543,202 199,431,640
Lợi nhuận tài chính -23,903,005 -22,266,856 -29,196,447 14,141,582
Lợi nhuận khác 2,301,982 2,805,840 9,029,012 3,168,573
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,434,054 26,628,356 23,603,183 26,403,415
Lợi nhuận sau thuế 19,040,469 23,529,501 19,672,857 21,122,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,040,469 23,529,501 19,672,857 21,122,732
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,805,815,176 2,856,233,020 2,764,960,614 2,908,951,958
Tổng tài sản 3,857,903,765 3,877,979,693 3,770,012,603 3,885,230,924
Nợ ngắn hạn 2,447,477,696 2,450,431,353 2,333,852,762 2,463,643,764
Tổng nợ 2,555,632,799 2,552,179,226 2,426,139,279 2,556,318,417
Vốn chủ sở hữu 1,302,270,966 1,325,800,467 1,343,873,324 1,328,912,507
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.