MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCG

 Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)

CTCP Tập đoàn Bamboo Capital - BCG
Được thành lập vào năm 2011, Bamboo Capital Group (BCG) hiện có hơn 10 công ty thành viên và công ty liên kết tại Việt Nam, kinh doanh trên các lĩnh vực như: Tư vấn, Quản lý quỹ, Dịch vụ Ngân hàng đầu tư, Bất động sản, Sản xuất, Xuất nhập khẩu, Giao thông vận tải, Khoáng sản, Dịch vụ và Du lịch.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.85
  0.15 (1.95%)
Khối lượng
7,405,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.23
  • Giá sàn
    7.17
  • Giá mở cửa
    7.7
  • Giá cao nhất
    8.03
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    26,338
  • GT Mua
    1.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 12/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    60.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.82
  •        P/B:
    0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,788,210
  • KLCP đang niêm yết:
    533,467,622
  • KLCP đang lưu hành:
    533,467,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,187.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,152,087,301 1,040,644,442 1,195,308,669 999,276,150
Giá vốn hàng bán 698,567,952 729,949,603 877,239,827 709,191,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 415,789,964 287,981,025 300,906,825 276,246,043
Lợi nhuận tài chính -111,438,896 -105,410,767 -33,242,386 -32,138,403
Lợi nhuận khác 23,489,823 9,972,465 3,224,464 43,412,670
Tổng lợi nhuận trước thuế 187,952,374 35,768,019 2,458,330 117,086,691
Lợi nhuận sau thuế 160,736,770 9,144,768 3,363,565 98,181,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 114,616,678 5,693,020 -64,467,072 13,634,044
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,414,755,010 20,193,255,244 19,099,120,362 19,946,957,364
Tổng tài sản 43,589,594,430 42,976,626,813 41,979,018,422 42,592,098,438
Nợ ngắn hạn 17,604,246,765 14,677,892,532 11,603,217,495 12,641,545,788
Tổng nợ 28,993,821,926 28,298,999,651 24,522,838,582 24,918,774,874
Vốn chủ sở hữu 14,595,772,504 14,677,627,162 17,456,179,840 17,673,323,564
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.