TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,414,755,009,574 |
20,193,255,243,591 |
19,099,120,362,211 |
19,946,957,364,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
734,721,427,643 |
653,300,254,554 |
756,889,055,520 |
422,239,722,474 |
|
1. Tiền |
663,521,427,643 |
435,873,601,146 |
480,333,502,712 |
369,659,722,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,200,000,000 |
217,426,653,408 |
276,555,552,808 |
52,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
469,767,018,887 |
650,393,405,355 |
589,518,592,264 |
1,062,217,466,155 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
43,488,748,890 |
188,487,595,040 |
153,112,781,949 |
495,011,655,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
426,278,269,997 |
461,905,810,315 |
436,405,810,315 |
567,205,810,315 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,938,161,966,458 |
14,770,484,210,260 |
13,576,852,563,052 |
14,213,151,776,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
974,748,184,199 |
1,364,182,444,708 |
1,354,495,062,762 |
1,363,542,093,637 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,103,528,920,697 |
4,339,545,027,563 |
4,260,496,319,569 |
4,369,689,206,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
607,061,483,975 |
635,895,050,139 |
587,623,443,975 |
605,033,443,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,285,479,748,949 |
8,463,594,026,453 |
7,417,959,485,790 |
7,917,909,660,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,747,248,990 |
-32,823,216,231 |
-43,812,626,672 |
-43,113,505,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
90,877,628 |
90,877,628 |
90,877,628 |
90,877,628 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,870,309,658,975 |
3,715,284,341,799 |
3,781,801,237,012 |
3,749,091,600,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,904,405,444,990 |
3,749,650,573,937 |
3,815,532,917,098 |
3,781,612,202,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,095,786,015 |
-34,366,232,138 |
-33,731,680,086 |
-32,520,601,848 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
401,794,937,611 |
403,793,031,623 |
394,058,914,363 |
500,256,798,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,265,446,174 |
173,522,232,785 |
213,944,426,736 |
316,309,484,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
227,625,277,129 |
225,202,399,838 |
173,524,722,157 |
170,880,427,089 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,904,214,308 |
5,068,399,000 |
6,589,765,470 |
13,066,887,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,174,839,420,389 |
22,783,371,569,525 |
22,879,898,059,977 |
22,645,141,073,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,850,914,868,829 |
7,895,371,776,239 |
8,479,511,476,179 |
7,802,149,529,322 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
56,400,000,000 |
56,400,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
10,698,022,927 |
12,991,022,927 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,794,514,868,829 |
7,838,971,776,239 |
8,468,813,453,252 |
7,789,158,506,395 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,790,921,024,074 |
9,657,758,258,290 |
9,598,376,165,521 |
9,932,332,574,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,381,937,584,547 |
9,244,899,428,498 |
9,173,499,439,346 |
9,504,785,495,781 |
|
- Nguyên giá |
10,885,034,982,082 |
10,882,240,257,494 |
10,954,316,283,225 |
11,402,025,487,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,503,097,397,535 |
-1,637,340,828,996 |
-1,780,816,843,879 |
-1,897,239,991,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,058,147,719 |
24,264,695,185 |
23,690,883,955 |
22,580,653,170 |
|
- Nguyên giá |
27,066,181,077 |
34,572,749,260 |
31,617,115,020 |
30,748,021,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,008,033,358 |
-10,308,054,075 |
-7,926,231,065 |
-8,167,368,786 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
390,925,291,808 |
388,594,134,607 |
401,185,842,220 |
404,966,425,767 |
|
- Nguyên giá |
447,342,444,915 |
447,342,444,915 |
462,224,476,335 |
468,651,373,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,417,153,107 |
-58,748,310,308 |
-61,038,634,115 |
-63,684,948,070 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
265,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
265,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,535,325,674,588 |
1,597,027,269,257 |
1,604,474,405,045 |
1,164,039,399,782 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,300,000,000 |
41,300,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,494,025,674,588 |
1,555,727,269,257 |
1,604,474,405,045 |
1,164,039,399,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,354,421,869,587 |
3,039,304,248,711 |
2,620,485,241,466 |
2,977,848,295,229 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,656,695,454,768 |
2,667,167,833,892 |
2,264,342,117,058 |
2,453,848,922,449 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
579,369,156,293 |
254,369,156,293 |
239,779,156,293 |
510,379,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-622,741,474 |
-1,212,741,474 |
-622,741,474 |
-3,259,783,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,980,000,000 |
118,980,000,000 |
116,986,709,589 |
16,880,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
643,255,983,311 |
593,910,017,028 |
577,050,771,766 |
503,771,274,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
267,427,965,226 |
230,525,143,831 |
228,198,550,029 |
167,167,968,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
145,967,455,388 |
146,764,115,324 |
150,136,968,759 |
149,905,004,749 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
229,860,562,697 |
216,620,757,873 |
198,715,252,978 |
186,698,301,292 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,589,594,429,963 |
42,976,626,813,116 |
41,979,018,422,188 |
42,592,098,437,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,993,821,926,192 |
28,298,999,650,800 |
24,522,838,582,053 |
24,918,774,873,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,604,246,765,137 |
14,677,892,532,327 |
11,603,217,495,340 |
12,641,545,787,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,038,516,943,244 |
1,975,474,774,082 |
1,808,732,438,728 |
2,276,001,412,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,648,553,675,093 |
3,446,351,248,779 |
3,207,545,586,590 |
3,257,783,219,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
317,340,680,864 |
317,869,700,071 |
240,015,904,728 |
211,493,817,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,995,126,200 |
26,714,842,438 |
27,207,510,953 |
26,410,576,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
552,382,451,439 |
756,186,700,272 |
490,581,720,691 |
574,045,192,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,067,850,776 |
9,715,310,970 |
11,588,951,867 |
12,543,706,357 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,587,835,142,036 |
3,076,895,644,153 |
2,542,460,856,620 |
2,470,588,935,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,075,994,859,372 |
4,688,434,471,444 |
2,826,687,792,707 |
3,285,003,491,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
342,899,169,902 |
376,197,456,907 |
439,871,998,245 |
507,120,136,300 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,660,866,211 |
4,052,383,211 |
8,524,734,211 |
20,555,298,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,389,575,161,055 |
13,621,107,118,473 |
12,919,621,086,713 |
12,277,229,086,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
87,072,449,081 |
218,700,431,312 |
105,627,982,231 |
105,627,982,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
640,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,047,818 |
14,844,230 |
13,640,642 |
12,437,054 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,047,245,730,171 |
3,751,022,741,026 |
3,122,555,538,780 |
2,963,415,657,255 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,875,215,031,922 |
9,268,811,209,962 |
9,314,463,011,473 |
8,841,523,861,994 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
377,789,560,254 |
379,745,232,649 |
374,677,478,518 |
364,407,140,053 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,236,341,809 |
2,172,659,294 |
2,283,435,069 |
2,242,007,569 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,595,772,503,771 |
14,677,627,162,316 |
17,456,179,840,135 |
17,673,323,564,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,595,772,503,771 |
14,677,627,162,316 |
17,456,179,840,135 |
17,673,323,564,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
866,926,422,000 |
866,926,422,000 |
866,926,422,000 |
866,926,422,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
210,705,510,000 |
210,705,510,000 |
210,705,510,000 |
210,705,510,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,863,572,216 |
3,863,572,216 |
3,908,796,261 |
3,908,796,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
394,731,885 |
394,731,885 |
464,287,634 |
464,287,634 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
333,981,453,055 |
335,539,299,336 |
424,067,047,701 |
426,740,705,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,664,127,222 |
235,664,127,223 |
228,640,487,544 |
426,197,191,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,317,325,833 |
99,875,172,113 |
195,426,560,157 |
543,514,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,845,224,594,615 |
7,925,521,406,879 |
10,615,431,556,540 |
10,829,901,622,639 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,589,594,429,963 |
42,976,626,813,116 |
41,979,018,422,188 |
42,592,098,437,806 |
|