1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,152,087,300,553 |
1,040,644,442,182 |
1,195,308,669,489 |
999,276,150,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,729,385,244 |
22,713,814,418 |
17,162,016,916 |
13,838,910,415 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,114,357,915,309 |
1,017,930,627,764 |
1,178,146,652,573 |
985,437,239,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
698,567,951,535 |
729,949,603,003 |
877,239,827,149 |
709,191,197,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
415,789,963,774 |
287,981,024,761 |
300,906,825,424 |
276,246,042,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
626,778,537,584 |
525,697,974,951 |
440,709,691,780 |
375,911,464,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
738,217,433,807 |
631,108,741,571 |
473,952,077,801 |
408,049,867,359 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
414,835,141,491 |
385,855,012,123 |
396,749,445,879 |
266,330,192,707 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
35,662,356,724 |
12,244,960,792 |
-85,571,260,261 |
-21,010,773,104 |
|
9. Chi phí bán hàng |
71,867,623,199 |
54,834,261,637 |
41,037,423,545 |
46,942,306,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,683,250,001 |
114,185,403,418 |
141,821,889,322 |
102,480,538,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
164,462,551,075 |
25,795,553,878 |
-766,133,725 |
73,674,021,060 |
|
12. Thu nhập khác |
28,005,436,466 |
13,283,532,482 |
17,699,470,263 |
51,189,618,814 |
|
13. Chi phí khác |
4,515,613,253 |
3,311,067,447 |
14,475,006,747 |
7,776,948,983 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,489,823,213 |
9,972,465,035 |
3,224,463,516 |
43,412,669,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
187,952,374,288 |
35,768,018,913 |
2,458,329,791 |
117,086,690,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,003,108,833 |
25,427,826,547 |
10,511,778,737 |
20,003,947,559 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,787,504,379 |
1,195,424,733 |
-11,417,013,848 |
-1,098,542,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
160,736,769,834 |
9,144,767,633 |
3,363,564,902 |
98,181,285,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,616,678,466 |
5,693,019,749 |
-64,467,072,422 |
13,634,044,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,120,091,368 |
3,451,747,884 |
67,830,637,325 |
84,547,241,589 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|