MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IPA

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)

CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A - IPA Investments Group
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư IPA là một tập đoàn đầu tư tư nhân. Hiện nay, công ty có số vốn cổ đông hơn 900 tỷ và tổng tài sản hơn 2000 tỷ và một đội ngũ hơn 1000 người ở trong hệ thống công ty thành viên và công ty liên kết. Ngoài ra, IPA còn có sức mạnh của 2 công ty thành viên là công ty chứng khoán VNDIRECT, và công ty quản lý quĩ IPAAM. IPA cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, giúp tiếp cận các cơ hội đầu tư, quản lý và khai thác đồng vốn hiệu quả nhất.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
16.70
  0.7 (4.38%)
Khối lượng
1,219,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    17.6
  • Giá sàn
    14.4
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16.9
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.51 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2016
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,098,248
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.57
  •        P/E :
    10.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.83
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    739,320
  • KLCP đang niêm yết:
    213,835,775
  • KLCP đang lưu hành:
    213,835,775
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,571.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 163,554,822 120,259,447 190,886,956 105,693,526
Giá vốn hàng bán 76,909,734 66,962,910 69,667,559 60,884,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,567,364 53,255,650 121,141,969 44,783,629
Lợi nhuận tài chính -100,189,714 159,542,155 11,698,821 -107,547,840
Lợi nhuận khác 945,370 -305,539 -102,039 -493,841
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,408,129 142,039,887 175,622,364 25,093,734
Lợi nhuận sau thuế 87,860,054 129,522,046 155,562,758 20,371,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,939,325 122,552,370 128,963,753 17,844,854
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,744,783,059 1,575,831,401 1,956,046,273 1,887,905,258
Tổng tài sản 8,714,592,565 8,675,866,294 8,672,173,678 8,675,300,259
Nợ ngắn hạn 3,019,844,586 1,758,120,809 462,260,654 324,285,479
Tổng nợ 4,486,520,826 4,317,630,809 4,165,876,555 4,226,323,346
Vốn chủ sở hữu 4,228,071,739 4,358,235,486 4,506,297,124 4,448,976,913
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.94 16.94 1.4 1.92
21.7 20.95 17.55 19.38
10.31 3.83 11.43 6.25
4.11 18.56 3.38 4.75
8.76 41.76 7.36 9.15
39.04 54.41 85.93 73.43
39.04 54.41 40.22 49.85
53.08 55.56 54.05 48.12
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024032 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k45 %48 %51 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.