Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,179,230
|
136,074,270
|
37,963,190
|
69,077,290
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
43,888,240
|
93,605,770
|
-8,035,530
|
38,202,200
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
42,494,340
|
65,807,010
|
-6,428,430
|
39,614,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,494,340
|
65,807,010
|
-6,428,430
|
39,614,400
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,295,471,170
|
1,399,544,620
|
1,447,361,820
|
1,530,411,470
|
|