Thông tin giao dịch
VSM
Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
Công ty cổ phần Container miền Trung tiền thân là Công ty TNHH Container Miền Trung được thành lập vào tháng 6/2002 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0400424349 do Sở kế hoạch và đầu tƣ thành phố Đà Nẵng cấp ngày 13/06/2002 với vốn điều lệ 6 tỷ đồng, là công ty con 100% vốn chủ sở hữu của Công ty cổ phần Container Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
19.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.2
-
Giá trần
21.1
-
Giá sàn
17.3
-
Giá mở cửa
19.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.40
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,050,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,809,192
|
62,809,192
|
70,628,487
|
77,808,387
|
|
Giá vốn hàng bán
|
56,557,767
|
56,557,767
|
63,496,769
|
69,575,047
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,251,424
|
6,251,424
|
7,131,718
|
8,233,341
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-91,547
|
-91,547
|
217,693
|
-52,226
|
|
Lợi nhuận khác
|
176,740
|
176,740
|
-6,738
|
48,120
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,331,173
|
3,331,173
|
4,263,619
|
4,326,344
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,523,387
|
2,523,387
|
3,415,668
|
3,391,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,523,387
|
2,523,387
|
3,353,701
|
3,335,833
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
82,452,729
|
82,452,729
|
77,720,821
|
73,118,492
|
|
Tổng tài sản
|
129,625,233
|
129,625,233
|
128,568,674
|
122,193,895
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,195,576
|
36,195,576
|
39,408,996
|
37,265,760
|
|
Tổng nợ
|
45,669,260
|
45,669,260
|
46,987,943
|
37,265,760
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
83,955,973
|
83,955,973
|
81,580,731
|
84,928,135
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.