MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,727,968,452 67,749,696,629 62,560,499,467 62,809,191,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,727,968,452 67,749,696,629 62,560,499,467 62,809,191,570
4. Giá vốn hàng bán 65,453,795,712 61,965,783,317 55,489,561,776 56,557,767,277
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,274,172,740 5,783,913,312 7,070,937,691 6,251,424,293
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,256,142 111,828,322 524,779,205 77,577,581
7. Chi phí tài chính 270,420,003 248,936,401 209,961,470 169,124,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 265,449,164 240,813,294 205,739,960 168,216,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 617,740,486 552,895,980 589,488,180 589,021,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,181,710,627 1,802,901,933 1,919,469,392 2,416,423,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,384,557,766 3,291,007,320 4,876,797,854 3,154,432,211
12. Thu nhập khác 58,004,471 40,955,555 87,898,151 176,740,314
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 58,004,471 40,955,555 87,898,151 176,740,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,442,562,237 3,331,962,875 4,964,696,005 3,331,172,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 912,208,813 768,546,565 909,298,221 807,785,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,573,623 89,693,338
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,500,779,801 2,563,416,310 3,965,704,446 2,523,386,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,440,532,989 2,524,965,351 4,026,986,373 2,523,386,782
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 60,246,812 38,450,959 -61,281,927
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.