1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,727,968,452 |
67,749,696,629 |
62,560,499,467 |
62,809,191,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,727,968,452 |
67,749,696,629 |
62,560,499,467 |
62,809,191,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,453,795,712 |
61,965,783,317 |
55,489,561,776 |
56,557,767,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,274,172,740 |
5,783,913,312 |
7,070,937,691 |
6,251,424,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
180,256,142 |
111,828,322 |
524,779,205 |
77,577,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
270,420,003 |
248,936,401 |
209,961,470 |
169,124,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
265,449,164 |
240,813,294 |
205,739,960 |
168,216,259 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
617,740,486 |
552,895,980 |
589,488,180 |
589,021,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,181,710,627 |
1,802,901,933 |
1,919,469,392 |
2,416,423,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,384,557,766 |
3,291,007,320 |
4,876,797,854 |
3,154,432,211 |
|
12. Thu nhập khác |
58,004,471 |
40,955,555 |
87,898,151 |
176,740,314 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,004,471 |
40,955,555 |
87,898,151 |
176,740,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,442,562,237 |
3,331,962,875 |
4,964,696,005 |
3,331,172,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
912,208,813 |
768,546,565 |
909,298,221 |
807,785,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,573,623 |
|
89,693,338 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,500,779,801 |
2,563,416,310 |
3,965,704,446 |
2,523,386,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,440,532,989 |
2,524,965,351 |
4,026,986,373 |
2,523,386,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
60,246,812 |
38,450,959 |
-61,281,927 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|