MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNT

 Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)

Logo Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương - VNT>
Tháng 6 năm 1996 Công ty Giao nhận kho vận Ngoại Thương Thành phố Hồ Chí Minh Vinatrans – một công ty Giao nhận hàng đầu của Việt nam, đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, thành lập chi nhánh phía bắc mang tên Vinatrans Hà nội. Năm 2003 chi nhánh Vinatrans Hà Nội tiến hành cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty cổ phần giao nhận vận tải Ngoại Thương với ngành nghề kinh doanh chính: dịch vụ giao nhân, vận tải hàng xuất nhập khẩu...
Cập nhật:
10:39 Thứ 5, 28/09/2023
51.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    51.4
  • Giá trần
    56.5
  • Giá sàn
    46.3
  • Giá mở cửa
    51.4
  • Giá cao nhất
    51.4
  • Giá thấp nhất
    51.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,472,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/01/2023: Phát hành riêng lẻ 4,750,492
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/01/2018: Phát hành cho CBCNV 426,115
- 22/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Phát hành cho CBCNV 270,000
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -749.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -749.02
  •        P/E :
    -68.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.75
  • (**) Hệ số beta:
    -0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,315
  • KLCP đang niêm yết:
    16,699,497
  • KLCP đang lưu hành:
    16,644,097
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    855.51
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 386,680,976 297,345,643 209,760,935 187,375,595
Giá vốn hàng bán 367,922,275 278,017,569 189,800,092 177,150,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,758,701 19,328,073 19,960,844 10,225,362
Lợi nhuận tài chính -666,534 -6,268,053 -3,575,816 1,200,403
Lợi nhuận khác 31,230 -565,482 36,725 67,892
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,291,009 -3,583,088 92,452 -3,628,796
Lợi nhuận sau thuế -3,742,683 -6,966,012 -1,758,148 -3,587,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,742,683 -6,966,012 -1,758,148 -3,587,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 618,970,775 471,772,229 351,439,193 382,990,760
Tổng tài sản 760,811,340 703,593,208 607,236,889 631,478,239
Nợ ngắn hạn 512,542,432 461,176,355 371,293,035 399,615,477
Tổng nợ 578,009,723 527,757,603 374,792,257 402,621,515
Vốn chủ sở hữu 182,801,617 175,835,605 232,444,632 228,856,725
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.