Thông tin giao dịch
VNF
Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
Công ty Vinafreight trước đây là đơn vị chuyên về vận tải hàng không thuộc công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP HCM (VINATRANS), chuyên thực hiện các dịch vụ về vận chuyển hàng không, dịch vụ hậu cần và đại lý tàu biển từ những năm đầu của thập niên 90. Trước tình hình sôi động của nền kinh tế thị trường, công ty Vinafreight được thành lập vào năm 1997 và ngày càng mở rộng nhiều chi nhánh trên khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
10.80
0.1 (0.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.7
-
Giá trần
11.7
-
Giá sàn
9.7
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-800
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.49
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
269,370,153
|
286,369,898
|
410,483,908
|
309,141,051
|
|
Giá vốn hàng bán
|
251,205,368
|
265,471,664
|
368,514,064
|
275,600,701
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,305,133
|
18,198,245
|
35,960,750
|
28,183,114
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,954,057
|
1,296,203
|
4,442,697
|
722,263
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,554
|
24,357
|
-7,627
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,951,278
|
-364,333
|
15,295,064
|
10,325,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,083,410
|
-2,021,112
|
10,500,646
|
7,966,496
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,551,565
|
-2,608,254
|
8,640,371
|
6,133,250
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
427,953,924
|
416,318,865
|
470,006,894
|
471,978,209
|
|
Tổng tài sản
|
838,230,932
|
819,678,269
|
860,559,785
|
854,772,876
|
|
Nợ ngắn hạn
|
232,124,078
|
239,923,860
|
276,094,779
|
287,661,560
|
|
Tổng nợ
|
242,202,685
|
249,215,664
|
281,589,024
|
292,744,771
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
596,028,248
|
570,462,605
|
578,970,761
|
562,028,105
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.