MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHS

 Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội - SHS
Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) là một trong các công ty chứng khoán uy tín, có nhiều sản phẩm dịch vụ hỗ trợ khách hàng tối đa trong giao dịch mua bán cũng như các sản phẩm tài chính đa dạng. SHS sở hữu hệ thống phần mềm giao dịch chứng khoán trực tuyến SHPro (Home Trading System) hàng đầu thế giới với nhiều tính năng ưu việt.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
18.1
  0.5 (2.84%)
Khối lượng
23,793,094
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    19.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    17.6
  • Giá cao nhất
    18.2
  • Giá thấp nhất
    17.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,160,500
  • GT Mua
    57.61 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,062,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 18/05/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.2%
- 21/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    32.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.09
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,981,305
  • KLCP đang niêm yết:
    813,156,748
  • KLCP đang lưu hành:
    813,156,748
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,718.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 297,736,101 610,482,492 677,107,418 985,528,493
Lợi nhuận tài chính -27,792,444 -30,360,411 -20,663,328 -33,500,982
Lợi nhuận khác 29,931 17,549 60,444 96,912
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 106,971,399 176,857,581 51,155,370 224,548,650
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 88,254,599 142,195,010 40,924,296 181,944,350
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 88,254,599 142,195,010 40,924,296 181,944,350
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,304,311,786 10,832,351,413 11,005,091,929 10,709,302,231
Tổng tài sản 11,369,393,257 10,899,625,767 11,068,281,675 10,771,326,569
Nợ ngắn hạn 980,913,210 1,364,948,808 1,476,512,879 870,607,551
Tổng nợ 1,156,344,973 1,463,766,337 1,552,014,267 943,599,366
Vốn chủ sở hữu 9,448,048,284 9,435,859,430 9,516,267,408 9,827,727,204
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.