Doanh thu bán hàng và CCDV
|
89,733,290
|
92,248,190
|
122,101,377
|
98,115,371
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
41,906,830
|
43,791,770
|
32,926,930
|
37,505,392
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
33,950,060
|
35,494,948
|
25,119,286
|
31,436,631
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,950,060
|
35,494,948
|
25,119,286
|
31,436,631
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,835,593,030
|
3,328,255,407
|
3,198,682,180
|
3,030,956,262
|
|