Thông tin giao dịch
SEB
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
Ngày 18/03/2003 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung được thành lập với sự góp vốn của 3 cổ đông: Tổng Công ty Sông Đà (45%), Công ty Điện lực 3 (40%) và Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Minh (15%). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh điện; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...; kinh doanh bất động sản; khai thác chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
49.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
49
-
Giá trần
53.9
-
Giá sàn
44.1
-
Giá mở cửa
49
-
Giá cao nhất
49
-
Giá thấp nhất
49
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,279,595
|
89,002,490
|
76,930,262
|
64,693,008
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,858,282
|
28,032,950
|
21,926,584
|
21,243,889
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,421,313
|
60,969,540
|
55,003,678
|
43,449,119
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
888,940
|
4,178,854
|
2,206,606
|
1,077,639
|
|
Lợi nhuận khác
|
31,500
|
403,868
|
|
79,039
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,901,714
|
61,145,440
|
54,089,591
|
41,586,634
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,210,685
|
51,691,854
|
46,491,844
|
35,580,560
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,515,498
|
45,060,751
|
39,979,914
|
30,811,790
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
176,971,239
|
170,185,554
|
197,235,850
|
191,393,166
|
|
Tổng tài sản
|
723,521,111
|
708,887,127
|
727,848,322
|
714,677,753
|
|
Nợ ngắn hạn
|
47,819,347
|
57,779,404
|
32,573,347
|
53,366,295
|
|
Tổng nợ
|
67,261,943
|
62,821,999
|
37,615,943
|
53,366,295
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
656,259,169
|
646,065,127
|
690,232,380
|
661,311,458
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.