MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIC

 Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)

CTCP Đầu tư Điện lực 3 - PC3 INVEST - PIC
Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 được thành lập ngày 2/12/2007 với sự sáng lập của 6 cổ đông lớn. Ngày 05/08/2015, PC3-INVEST chính thức giao dịch cổ phiếu tại sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh chính: Đầu tư xây dựng các dự án nguồn điện, sản xuất kinh doanh điện năng chủ yếu trên khu vự Miền Trung và Tây Nguyên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
13.2
  0 (0%)
Khối lượng
411
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.5
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/08/2015
Với Khối lượng (cp):27,146,707
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,146,707
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    11.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,234
  • KLCP đang niêm yết:
    33,339,891
  • KLCP đang lưu hành:
    33,339,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    440.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,898,130 56,407,934 45,350,645 23,149,558
Giá vốn hàng bán 16,025,726 29,839,376 16,366,561 14,590,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,872,404 26,568,558 28,984,084 8,558,804
Lợi nhuận tài chính -1,991,962 -1,921,745 -1,720,594 -1,366,074
Lợi nhuận khác -627,767 -561
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,220,857 13,444,779 24,565,441 4,107,617
Lợi nhuận sau thuế 2,235,668 12,363,350 21,423,619 3,963,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,235,668 12,363,350 21,423,619 3,963,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 73,275,780 93,248,877 65,678,613 57,386,364
Tổng tài sản 499,024,191 508,105,375 471,267,952 454,759,337
Nợ ngắn hạn 7,558,772 48,195,850 9,346,064 11,392,623
Tổng nợ 130,772,721 154,162,468 95,312,685 81,392,623
Vốn chủ sở hữu 368,251,470 353,942,907 375,955,267 373,366,714
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.