MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDN

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDN
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng nguyên là Doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 05/11/1992. Ngày 05/04/2011, công ty được Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết với mã chứng khoán: NDN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh, đầu tư phát triển các dự án bất động sản; đầu tư khai thác thủy điện; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư BOT, BT,tài chính...
Cập nhật:
15:15 T3, 08/10/2024
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
116,715
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.1
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,000
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.17
  •        P/E :
    2.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.14
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    97,410
  • KLCP đang niêm yết:
    71,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    71,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    652.09
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,346,991 56,175,216 14,509,067 9,523,734
Giá vốn hàng bán 45,328,801 26,123,886 7,259,471 7,830,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,018,190 30,051,330 7,249,596 1,693,628
Lợi nhuận tài chính 23,061,149 6,468,820 28,134,416 10,514,987
Lợi nhuận khác -2,644 11,049 -43,331 -1,865,283
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,789,515 32,782,402 33,490,342 8,075,349
Lợi nhuận sau thuế 61,238,174 27,581,481 32,496,503 7,684,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61,238,174 27,581,481 32,496,503 7,684,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,173,946,133 1,151,634,321 1,057,759,090 1,083,708,740
Tổng tài sản 1,384,524,110 1,382,875,786 1,304,768,709 1,341,112,813
Nợ ngắn hạn 334,722,993 305,876,627 218,347,496 247,083,243
Tổng nợ 336,452,845 307,223,039 219,527,344 248,187,156
Vốn chủ sở hữu 1,048,071,265 1,075,652,746 1,085,241,365 1,092,925,657
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.