Doanh thu bán hàng và CCDV
|
228,965,836
|
245,650,798
|
284,550,907
|
67,881,698
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
63,873,457
|
73,580,670
|
86,390,420
|
24,849,608
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,859,968
|
37,981,390
|
22,931,519
|
27,127,272
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,713,724
|
30,278,548
|
18,233,708
|
21,594,146
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,500,799,398
|
3,317,239,911
|
3,348,674,613
|
3,368,169,348
|
|