Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,760,495
|
3,159,964
|
3,255,677
|
9,963,995
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
3,373,513
|
5,738,624
|
5,560,444
|
5,678,892
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,698,810
|
4,590,899
|
4,448,365
|
4,543,150
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,698,810
|
4,590,899
|
4,448,365
|
4,543,150
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
350,654,921
|
355,028,252
|
361,190,701
|
365,923,576
|
|