Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,964,000
|
8,823,850
|
9,167,562
|
8,379,827
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
5,678,890
|
6,094,090
|
5,785,063
|
4,700,450
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,543,150
|
4,875,760
|
4,628,060
|
3,400,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,543,150
|
4,875,760
|
4,628,060
|
3,400,468
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
365,923,580
|
372,014,950
|
372,039,858
|
375,326,510
|
|