MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDG

 Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương - DDG>
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Giáo dục Đông Thành được thành lập ngày 25 tháng 06 năm 2010 theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0310103090 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp lần đầu và có trụ sở chính tại đường Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, với vốn điều lệ 50 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
7.1
  0.1 (1.43%)
Khối lượng
682,642
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -76,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.54 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,800,000
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 14,000,000
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.94
  •        P/E :
    -2.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.42
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,337,263
  • KLCP đang niêm yết:
    59,839,886
  • KLCP đang lưu hành:
    59,839,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    424.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 270,367,723 282,401,908 159,651,099 192,863,220
Giá vốn hàng bán 234,612,799 237,579,121 147,566,499 180,567,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,525,495 44,576,988 11,836,702 10,336,957
Lợi nhuận tài chính -11,647,618 -30,533,432 -4,448,744 -191,334,406
Lợi nhuận khác -498,107 -3,901,738 -167,994 -7,930,451
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,675,617 2,972,764 383,550 -192,006,767
Lợi nhuận sau thuế 13,349,881 1,531,927 197,890 -193,507,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,195,231 1,401,070 188,204 -193,565,418
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 707,553,286 785,073,403 777,802,497 541,649,275
Tổng tài sản 1,776,102,169 1,850,678,290 1,828,208,464 1,605,935,318
Nợ ngắn hạn 573,051,293 658,072,928 926,003,185 595,529,499
Tổng nợ 1,025,073,665 1,070,117,859 1,048,979,097 1,020,092,511
Vốn chủ sở hữu 751,028,505 780,560,431 779,229,368 585,842,808
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.