MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 182,906,023,000 128,941,146,107 57,806,097,325 62,581,221,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,148,379,733 2,499,933,309 198,720,111
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,757,643,267 126,441,212,798 57,607,377,214 62,581,221,647
4. Giá vốn hàng bán 165,634,266,235 107,542,336,134 45,619,602,533 56,394,952,651
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,123,377,032 18,898,876,664 11,987,774,681 6,186,268,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 175,679,978 8,186,283,881 2,774,047 24,818,244,683
7. Chi phí tài chính 19,429,699,250 23,355,720,075 24,829,225,703 25,898,170,830
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,053,554,919 22,640,779,520 24,345,868,624 25,539,769,914
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,986,388,768 -2,811,804,620
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,734,502,971 5,535,565,297 2,500,954,250 4,110,049,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,865,145,211 -1,806,124,827 -12,353,242,457 -1,815,510,807
12. Thu nhập khác 106,210,786,716 2,325,427,974 17,487,324,301 4,405,653,550
13. Chi phí khác 95,065,487,087 177,727,045 104,841 1,217,916,309
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,145,299,629 2,147,700,929 17,487,219,460 3,187,737,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,280,154,418 341,576,102 5,133,977,003 1,372,226,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 142,610,780 258,188,006 81,981,743 78,343,825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100,047,818 -15,040,308 40,595,188 -229,385,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,237,591,456 98,428,404 5,011,400,072 1,523,267,689
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,159,955,422 -45,749,901 4,961,992,409 1,653,263,663
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 77,636,034 144,178,305 49,407,663 -129,995,974
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 62 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 62 21
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.