1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,906,023,000 |
128,941,146,107 |
57,806,097,325 |
62,581,221,647 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,148,379,733 |
2,499,933,309 |
198,720,111 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,757,643,267 |
126,441,212,798 |
57,607,377,214 |
62,581,221,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,634,266,235 |
107,542,336,134 |
45,619,602,533 |
56,394,952,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,123,377,032 |
18,898,876,664 |
11,987,774,681 |
6,186,268,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,679,978 |
8,186,283,881 |
2,774,047 |
24,818,244,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,429,699,250 |
23,355,720,075 |
24,829,225,703 |
25,898,170,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,053,554,919 |
22,640,779,520 |
24,345,868,624 |
25,539,769,914 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,986,388,768 |
-2,811,804,620 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,734,502,971 |
5,535,565,297 |
2,500,954,250 |
4,110,049,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,865,145,211 |
-1,806,124,827 |
-12,353,242,457 |
-1,815,510,807 |
|
12. Thu nhập khác |
106,210,786,716 |
2,325,427,974 |
17,487,324,301 |
4,405,653,550 |
|
13. Chi phí khác |
95,065,487,087 |
177,727,045 |
104,841 |
1,217,916,309 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,145,299,629 |
2,147,700,929 |
17,487,219,460 |
3,187,737,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,280,154,418 |
341,576,102 |
5,133,977,003 |
1,372,226,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
142,610,780 |
258,188,006 |
81,981,743 |
78,343,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-100,047,818 |
-15,040,308 |
40,595,188 |
-229,385,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,237,591,456 |
98,428,404 |
5,011,400,072 |
1,523,267,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,159,955,422 |
-45,749,901 |
4,961,992,409 |
1,653,263,663 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
77,636,034 |
144,178,305 |
49,407,663 |
-129,995,974 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
62 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
62 |
21 |
|