MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTL

 Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)

Tổng Công ty Thăng Long - CTCP - TLG - TTL
Tổng công ty Thăng Long – CTCP tiền thân là Xí nghiệp Liên hợp Cầu Thăng Long được thành lập theo Quyết định số 2896/QĐ-TC ngày 06/07/1973 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải gồm nhiều xí nghiệp thành viên hạch toán tập trung với nhiệm vụ đầu tiên là xây dựng cầu Thăng Long (1973-1985) - cây cầu lớn nhất thời bấy giờ có quy mô 2 tầng: tầng dưới là đường sắt và đường bộ, tầng trên là đường ô tô rộng 23m với tổng chiều dài toàn cầu trên 10km.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.7
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    7.7
  • Giá cao nhất
    7.7
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,908,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    13.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.14
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    770
  • KLCP đang niêm yết:
    41,908,000
  • KLCP đang lưu hành:
    41,853,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    322.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 297,434,360 424,899,438 295,610,078 441,866,839
Giá vốn hàng bán 263,782,167 382,931,991 255,835,265 390,020,422
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,652,194 41,967,448 39,774,813 51,497,571
Lợi nhuận tài chính -13,559,874 -15,065,108 -20,233,159 -13,398,456
Lợi nhuận khác 190,247 161,268 598,462 -2,229,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,736,801 10,151,723 4,218,783 13,517,919
Lợi nhuận sau thuế 6,353,665 8,665,328 3,573,710 10,684,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,120,915 6,517,093 3,347,811 8,730,180
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,860,447,283 2,044,417,256 2,163,930,387 2,421,157,783
Tổng tài sản 2,316,926,822 2,489,996,583 2,591,144,388 2,818,166,483
Nợ ngắn hạn 1,601,124,857 1,751,730,111 1,884,265,169 2,105,609,500
Tổng nợ 1,704,755,679 1,869,374,216 1,967,047,770 2,182,979,627
Vốn chủ sở hữu 612,171,143 620,622,367 624,096,618 635,186,856
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.