MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,044,417,256,039 2,163,930,386,709 2,421,157,782,766 2,270,263,085,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,462,994,196 82,104,259,483 317,942,876,759 186,352,783,023
1. Tiền 69,462,994,196 40,104,259,483 185,942,876,759 122,352,783,023
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 42,000,000,000 132,000,000,000 64,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,026,153,815 77,026,153,815 61,210,229,818 59,210,229,818
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,026,153,815 77,026,153,815 61,210,229,818 59,210,229,818
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,237,943,212,983 1,237,593,311,476 1,221,476,814,337 1,229,221,714,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 474,848,110,663 450,417,517,382 424,890,511,455 428,783,655,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 709,294,514,436 739,737,325,754 789,596,344,545 779,533,679,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 217,293,041,441 210,930,921,897 171,465,649,184 185,380,070,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -163,492,453,557 -163,492,453,557 -164,475,690,847 -164,475,690,847
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 578,475,831,960 663,290,909,944 711,910,929,198 685,864,336,654
1. Hàng tồn kho 578,475,831,960 663,290,909,944 711,910,929,198 685,864,336,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,509,063,085 103,915,751,991 108,616,932,654 109,614,021,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 256,895,435 186,973,126 126,316,995 40,589,849
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,776,227,680 75,668,137,433 78,330,755,143 77,756,659,663
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,475,939,970 28,060,641,432 30,159,860,516 31,816,772,034
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 445,579,326,532 427,214,001,262 397,008,700,205 377,232,442,259
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,698,660,000 13,093,860,000 356,460,000 356,460,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,342,200,000 12,737,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 356,460,000 356,460,000 356,460,000 356,460,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 369,424,461,245 355,471,628,925 338,486,992,658 321,041,795,325
1. Tài sản cố định hữu hình 358,793,974,201 345,048,481,058 328,271,183,968 311,033,325,812
- Nguyên giá 860,448,000,749 860,564,647,897 858,444,909,623 858,497,268,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -501,654,026,548 -515,516,166,839 -530,173,725,655 -547,463,942,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,326,112,044 5,118,772,867 4,911,433,690 4,704,094,513
- Nguyên giá 6,634,853,636 6,634,853,636 6,634,853,636 6,634,853,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,308,741,592 -1,516,080,769 -1,723,419,946 -1,930,759,123
3. Tài sản cố định vô hình 5,304,375,000 5,304,375,000 5,304,375,000 5,304,375,000
- Nguyên giá 5,529,845,000 5,529,845,000 5,529,845,000 5,529,845,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000 -225,470,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,749,500 191,880,921
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,749,500 191,880,921
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,665,368,339 41,665,368,339 44,991,778,618 46,283,648,562
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,844,300,000 17,844,300,000 21,170,710,279 22,462,580,223
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339 3,821,068,339
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,790,836,948 16,898,394,498 12,981,588,008 9,550,538,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,790,836,948 16,898,394,498 12,981,588,008 9,550,538,372
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,489,996,582,571 2,591,144,387,971 2,818,166,482,971 2,647,495,527,669
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,869,374,216,050 1,967,047,770,471 2,182,979,627,318 2,017,470,061,303
I. Nợ ngắn hạn 1,751,730,110,632 1,884,265,168,543 2,105,609,499,974 1,933,145,854,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,462,246,299 395,813,042,312 415,882,568,989 360,019,656,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 398,089,932,155 500,496,411,373 759,413,526,385 651,819,131,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,719,053,485 5,653,997,646 4,138,499,206 5,792,781,746
4. Phải trả người lao động 8,113,621,573 9,671,990,452 13,888,835,808 7,155,247,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,250,244,417 86,019,645,282 67,433,357,202 44,150,738,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 363,836,968 2,014,358,820 1,767,396,107 1,611,223,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,724,504,840 132,331,040,401 115,795,707,463 124,154,146,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 716,821,759,040 751,123,770,402 726,258,096,959 737,444,417,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,184,911,855 1,140,911,855 1,031,511,855 998,511,855
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,644,105,418 82,782,601,928 77,370,127,344 84,324,206,584
1. Phải trả người bán dài hạn 9,388,161,943
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,798,778,004 15,972,431,049 16,312,431,049 16,042,431,049
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,457,165,471 66,810,170,879 61,057,696,295 68,281,775,535
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 620,622,366,521 624,096,617,500 635,186,855,653 630,025,466,366
I. Vốn chủ sở hữu 620,622,366,521 624,096,617,500 635,186,855,653 630,025,466,366
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000 419,080,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545 52,625,676,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000 -543,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -88,062,087 -187,520,705 218,518,286 173,741,189
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,954,816,575 24,954,816,575 24,954,816,575 24,954,816,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,358,073,043 45,175,687,985 54,436,064,606 59,966,861,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,720,065,161 30,538,714,364 30,720,065,161 59,708,302,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,638,007,882 14,636,973,621 23,715,999,445 258,558,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 82,234,862,445 82,990,957,100 84,414,779,641 73,767,370,705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,489,996,582,571 2,591,144,387,971 2,818,166,482,971 2,647,495,527,669
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.