TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,044,417,256,039 |
2,163,930,386,709 |
2,421,157,782,766 |
2,270,263,085,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,462,994,196 |
82,104,259,483 |
317,942,876,759 |
186,352,783,023 |
|
1. Tiền |
69,462,994,196 |
40,104,259,483 |
185,942,876,759 |
122,352,783,023 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
42,000,000,000 |
132,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,026,153,815 |
77,026,153,815 |
61,210,229,818 |
59,210,229,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,026,153,815 |
77,026,153,815 |
61,210,229,818 |
59,210,229,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,237,943,212,983 |
1,237,593,311,476 |
1,221,476,814,337 |
1,229,221,714,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
474,848,110,663 |
450,417,517,382 |
424,890,511,455 |
428,783,655,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
709,294,514,436 |
739,737,325,754 |
789,596,344,545 |
779,533,679,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,293,041,441 |
210,930,921,897 |
171,465,649,184 |
185,380,070,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,492,453,557 |
-163,492,453,557 |
-164,475,690,847 |
-164,475,690,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
578,475,831,960 |
663,290,909,944 |
711,910,929,198 |
685,864,336,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
578,475,831,960 |
663,290,909,944 |
711,910,929,198 |
685,864,336,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,509,063,085 |
103,915,751,991 |
108,616,932,654 |
109,614,021,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
256,895,435 |
186,973,126 |
126,316,995 |
40,589,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,776,227,680 |
75,668,137,433 |
78,330,755,143 |
77,756,659,663 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,475,939,970 |
28,060,641,432 |
30,159,860,516 |
31,816,772,034 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
445,579,326,532 |
427,214,001,262 |
397,008,700,205 |
377,232,442,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,698,660,000 |
13,093,860,000 |
356,460,000 |
356,460,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,342,200,000 |
12,737,400,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
356,460,000 |
356,460,000 |
356,460,000 |
356,460,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,424,461,245 |
355,471,628,925 |
338,486,992,658 |
321,041,795,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
358,793,974,201 |
345,048,481,058 |
328,271,183,968 |
311,033,325,812 |
|
- Nguyên giá |
860,448,000,749 |
860,564,647,897 |
858,444,909,623 |
858,497,268,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,654,026,548 |
-515,516,166,839 |
-530,173,725,655 |
-547,463,942,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,326,112,044 |
5,118,772,867 |
4,911,433,690 |
4,704,094,513 |
|
- Nguyên giá |
6,634,853,636 |
6,634,853,636 |
6,634,853,636 |
6,634,853,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,308,741,592 |
-1,516,080,769 |
-1,723,419,946 |
-1,930,759,123 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
5,304,375,000 |
|
- Nguyên giá |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
5,529,845,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
84,749,500 |
191,880,921 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
84,749,500 |
191,880,921 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,665,368,339 |
41,665,368,339 |
44,991,778,618 |
46,283,648,562 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,844,300,000 |
17,844,300,000 |
21,170,710,279 |
22,462,580,223 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,790,836,948 |
16,898,394,498 |
12,981,588,008 |
9,550,538,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,790,836,948 |
16,898,394,498 |
12,981,588,008 |
9,550,538,372 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,489,996,582,571 |
2,591,144,387,971 |
2,818,166,482,971 |
2,647,495,527,669 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,869,374,216,050 |
1,967,047,770,471 |
2,182,979,627,318 |
2,017,470,061,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,751,730,110,632 |
1,884,265,168,543 |
2,105,609,499,974 |
1,933,145,854,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,462,246,299 |
395,813,042,312 |
415,882,568,989 |
360,019,656,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
398,089,932,155 |
500,496,411,373 |
759,413,526,385 |
651,819,131,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,719,053,485 |
5,653,997,646 |
4,138,499,206 |
5,792,781,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,113,621,573 |
9,671,990,452 |
13,888,835,808 |
7,155,247,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,250,244,417 |
86,019,645,282 |
67,433,357,202 |
44,150,738,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
363,836,968 |
2,014,358,820 |
1,767,396,107 |
1,611,223,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,724,504,840 |
132,331,040,401 |
115,795,707,463 |
124,154,146,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
716,821,759,040 |
751,123,770,402 |
726,258,096,959 |
737,444,417,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,184,911,855 |
1,140,911,855 |
1,031,511,855 |
998,511,855 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,644,105,418 |
82,782,601,928 |
77,370,127,344 |
84,324,206,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,388,161,943 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,798,778,004 |
15,972,431,049 |
16,312,431,049 |
16,042,431,049 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
88,457,165,471 |
66,810,170,879 |
61,057,696,295 |
68,281,775,535 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,622,366,521 |
624,096,617,500 |
635,186,855,653 |
630,025,466,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,622,366,521 |
624,096,617,500 |
635,186,855,653 |
630,025,466,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-88,062,087 |
-187,520,705 |
218,518,286 |
173,741,189 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,954,816,575 |
24,954,816,575 |
24,954,816,575 |
24,954,816,575 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,358,073,043 |
45,175,687,985 |
54,436,064,606 |
59,966,861,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,720,065,161 |
30,538,714,364 |
30,720,065,161 |
59,708,302,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,638,007,882 |
14,636,973,621 |
23,715,999,445 |
258,558,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,234,862,445 |
82,990,957,100 |
84,414,779,641 |
73,767,370,705 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,489,996,582,571 |
2,591,144,387,971 |
2,818,166,482,971 |
2,647,495,527,669 |
|