1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
424,899,438,334 |
295,610,078,069 |
441,866,838,562 |
386,337,100,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
348,845,455 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
424,899,438,334 |
295,610,078,069 |
441,517,993,107 |
386,337,100,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
382,931,990,563 |
255,835,265,399 |
390,020,421,683 |
354,517,306,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,967,447,771 |
39,774,812,670 |
51,497,571,424 |
31,819,794,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,212,763,181 |
376,465,986 |
1,783,173,845 |
1,066,875,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,277,871,178 |
20,609,624,688 |
15,181,630,184 |
15,570,614,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,136,082,051 |
20,473,032,133 |
14,760,891,887 |
15,570,614,402 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
4,981,285,564 |
1,401,223,543 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,911,885,554 |
15,921,333,040 |
27,333,062,222 |
14,821,324,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,990,454,220 |
3,620,320,928 |
15,747,338,427 |
3,895,953,963 |
|
12. Thu nhập khác |
190,412,207 |
965,682,953 |
-114,285,604 |
439,054,651 |
|
13. Chi phí khác |
29,143,817 |
367,220,574 |
2,115,134,113 |
194,074,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
161,268,390 |
598,462,379 |
-2,229,419,717 |
244,980,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,151,722,610 |
4,218,783,307 |
13,517,918,710 |
4,140,933,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,486,394,359 |
645,073,709 |
2,833,719,549 |
699,175,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,665,328,251 |
3,573,709,598 |
10,684,199,161 |
3,441,758,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,517,092,723 |
3,347,811,194 |
8,730,180,369 |
258,558,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,148,235,528 |
225,898,404 |
1,954,018,792 |
3,183,199,525 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
80 |
209 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
156 |
80 |
|
|
|