MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TPH

 Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà Nội (HNX)

CTCP In Sách giáo khoa tại TP Hà Nội - HAPCO - TPH
Công ty Cổ phần In Sách Giáo khoa Hòa Phát, tiền thân là Xí nghiệp In Sách Giáo khoa Hòa Phát thuộc Nhà xuất bản Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo được thành lập từ tháng 4/1996. Công ty chính thức chuyển thành CTCP từ ngày 12/01/2004. Ngành nghề kinh doanh: In sách giao khoa, sách khác, báo, tạp chí, tập san, nhãn, biểu, sản phẩm bao bì và các giấy tờ quản lý kinh tế xã hội; Sản xuất và kinh doanh các loại văn phòng phẩm;...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
11.20
  -1 (-8.2%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.2
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.2
  • Giá thấp nhất
    11.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    14.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.14
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,095,985
  • KLCP đang lưu hành:
    2,095,985
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,844,267 7,667,151 9,600,067 13,783,372
Giá vốn hàng bán 14,365,756 6,264,810 7,834,065 10,919,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,478,511 1,402,341 1,766,002 2,863,591
Lợi nhuận tài chính 24,797 103,859 17,796 107,295
Lợi nhuận khác 507,785 7,620 141,998
Tổng lợi nhuận trước thuế 609,296 478,770 1,090,605
Lợi nhuận sau thuế 457,946 376,760 858,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 457,946 376,760 858,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,710,637 17,692,501 21,576,565 22,878,945
Tổng tài sản 55,311,692 49,924,507 53,035,129 53,716,521
Nợ ngắn hạn 30,200,743 24,436,798 27,547,422 29,002,850
Tổng nợ 30,250,743 24,486,798 27,597,422 29,052,850
Vốn chủ sở hữu 25,060,949 25,437,709 25,437,707 24,663,670
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.