TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,710,636,500 |
17,692,501,235 |
21,576,564,848 |
22,878,945,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,527,818,411 |
2,888,509,035 |
3,705,105,823 |
5,220,677,647 |
|
1. Tiền |
3,527,818,411 |
2,888,509,035 |
2,205,105,823 |
3,220,677,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,459,650,670 |
11,079,077,127 |
13,507,063,925 |
10,247,372,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,612,757,306 |
7,856,206,204 |
9,973,374,476 |
9,606,949,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
603,211,350 |
125,232,369 |
387,200,000 |
365,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
808,882,014 |
162,838,554 |
211,689,449 |
340,423,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,200,000 |
-65,200,000 |
-65,200,000 |
-65,200,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,729,664,992 |
3,055,235,521 |
4,049,505,743 |
4,223,731,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,729,664,992 |
3,055,235,521 |
4,049,505,743 |
4,223,731,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
493,502,427 |
669,679,552 |
314,889,357 |
187,163,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
493,502,427 |
266,179,672 |
257,726,875 |
187,163,655 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
403,499,880 |
57,162,482 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,601,055,210 |
32,232,005,402 |
31,458,563,692 |
30,837,575,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,140,067,581 |
11,069,243,765 |
12,478,109,505 |
12,064,576,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,140,067,581 |
11,069,243,765 |
12,478,109,505 |
11,972,576,547 |
|
- Nguyên giá |
58,334,004,662 |
57,795,096,662 |
59,908,661,662 |
58,721,661,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,193,937,081 |
-46,725,852,897 |
-47,430,552,157 |
-46,749,085,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
92,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
92,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,340,522,147 |
18,938,087,147 |
17,072,522,147 |
17,072,522,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,340,522,147 |
18,938,087,147 |
17,072,522,147 |
17,072,522,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,120,465,482 |
2,224,674,490 |
1,907,932,040 |
1,700,476,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,120,465,482 |
2,224,674,490 |
1,907,932,040 |
1,700,476,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,311,691,710 |
49,924,506,637 |
53,035,128,540 |
53,716,520,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,250,742,790 |
24,486,797,857 |
27,597,421,560 |
29,052,850,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,200,742,790 |
24,436,797,857 |
27,547,421,560 |
29,002,850,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,448,159,210 |
4,087,001,825 |
6,554,178,021 |
8,478,365,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
10,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,214,366,651 |
348,879,897 |
379,931,019 |
576,039,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,360,426,618 |
1,721,146,955 |
1,542,183,906 |
1,492,052,799 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
55,000,000 |
|
27,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
933,761,749 |
|
1,095,717,275 |
110,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,125,240,934 |
18,173,931,552 |
17,935,073,711 |
18,114,252,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,787,628 |
50,837,628 |
40,337,628 |
204,175,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,060,948,920 |
25,437,708,780 |
25,437,706,980 |
24,663,670,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,060,948,920 |
25,437,708,780 |
25,437,706,980 |
24,663,670,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
20,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
229,755,263 |
229,755,263 |
229,755,263 |
229,755,263 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,589,722,101 |
2,589,722,101 |
2,589,722,101 |
2,589,722,101 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,281,621,556 |
1,658,381,416 |
1,658,379,616 |
884,343,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
823,675,599 |
1,281,621,556 |
1,658,379,616 |
25,352,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
457,945,957 |
376,759,860 |
|
858,990,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,311,691,710 |
49,924,506,637 |
53,035,128,540 |
53,716,520,589 |
|