MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDT

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển TDT được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận ĐKKD số 4600941221 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp đăng ký lần đầu ngày 22/03/2011 với vốn điều lệ ban đầu là 8 tỷ đồng, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 01/12/2017 với vốn điều lệ là 80.150.400.000 đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7
  0 (0%)
Khối lượng
37,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    7
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,015,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    12.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,004
  • KLCP đang niêm yết:
    23,896,534
  • KLCP đang lưu hành:
    23,896,534
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    167.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,186,312 147,095,942 123,959,779 138,900,190
Giá vốn hàng bán 57,107,240 122,906,320 89,992,354 103,416,110
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,079,072 24,027,921 33,967,425 35,484,080
Lợi nhuận tài chính -2,873,799 -3,146,039 -529,060 -13,969,382
Lợi nhuận khác 80,112 366,713 -17,343 -1,528,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 419,838 2,487,786 12,700,046 251,740
Lợi nhuận sau thuế 341,131 2,186,327 10,713,072 194,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 341,131 2,186,327 10,713,072 194,342
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 332,677,009 393,653,586 391,123,788 394,947,995
Tổng tài sản 526,836,783 586,005,351 581,789,464 585,345,296
Nợ ngắn hạn 234,707,906 280,293,332 276,768,032 290,723,324
Tổng nợ 266,849,508 324,203,176 309,274,216 320,254,357
Vốn chủ sở hữu 259,987,275 261,802,176 272,515,248 265,090,939
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.