1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,680,582,419 |
19,090,109,405 |
42,737,880,468 |
7,443,886,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
699,372 |
546,414 |
8,935,836 |
6,939,951,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,679,883,047 |
19,089,562,991 |
42,728,944,632 |
503,935,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,780,020,732 |
16,631,459,754 |
23,918,026,645 |
5,798,868,496 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,899,862,315 |
2,458,103,237 |
18,810,917,987 |
-5,294,933,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
406,936,932 |
88,773,789 |
800,801 |
198,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
-233,284,834 |
288,486,302 |
339,028,465 |
556,995,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-52,229,822 |
|
-41,873 |
-229,539,106 |
|
9. Chi phí bán hàng |
306,065,776 |
147,112,525 |
113,797,831 |
184,341,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,489,561,462 |
1,013,869,269 |
1,728,649,346 |
-18,029,391,477 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,692,227,021 |
1,097,408,930 |
16,630,201,273 |
11,763,781,302 |
|
12. Thu nhập khác |
2,068,901 |
|
256,857,947 |
27,985,069 |
|
13. Chi phí khác |
6,178,050 |
29,381,328 |
726,699 |
-17,097,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,109,149 |
-29,381,328 |
256,131,248 |
45,082,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,688,117,872 |
1,068,027,602 |
16,886,332,521 |
11,808,864,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,761,791 |
17,347,516 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,637,356,081 |
1,050,680,086 |
16,886,332,521 |
11,808,864,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,637,356,081 |
1,034,077,602 |
16,886,332,521 |
11,808,864,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
16,602,484 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
24 |
391 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
38 |
24 |
391 |
270 |
|