MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVG

 Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)

CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam - PVGAS LPG - PVG
Là thành viên của Tập Đoàn Đầu Khí Quốc gia Việt Nam, PVGAS NORTH tự hào được thừa kế và phát triển các giá trị cốt lõi trong triết lý Kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp của Tập Đoàn. Công ty khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm khí, đem lại hạnh phúc tới mọi nhà, thâm nhập và hỗ trợ mọi ngành công nghiệp, bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và vươn mình ra biển lớn
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
7.00
  -0.2 (-2.78%)
Khối lượng
93,386
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    6.5
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    6.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,617,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.589042%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
    -161.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    104,931
  • KLCP đang niêm yết:
    36,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    280.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,056,429,861 1,560,621,483 985,961,666 1,459,002,181
Giá vốn hàng bán 956,282,800 1,415,750,939 881,908,950 1,327,597,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 100,147,061 111,863,500 104,052,715 100,514,929
Lợi nhuận tài chính 6,418,787 4,847,731 4,297,985 3,425,613
Lợi nhuận khác 169,196 575,914 -6,297 -380
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,129,442 -5,419,935 1,280,319 1,560,411
Lợi nhuận sau thuế 854,880 -4,308,325 1,024,255 1,248,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 854,880 -4,308,325 1,024,255 1,248,329
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 969,531,469 1,230,195,101 1,065,695,302 1,168,873,187
Tổng tài sản 1,533,813,795 1,782,928,669 1,590,804,841 1,707,080,923
Nợ ngắn hạn 841,107,326 1,098,403,609 920,303,423 1,047,540,097
Tổng nợ 1,046,178,389 1,299,601,588 1,106,426,820 1,221,454,573
Vốn chủ sở hữu 487,635,406 483,327,080 484,378,021 485,626,349
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.