MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Dầu khí - PSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí, tên giao dịch trong tiếng Anh là Petrovietnam Securities Incorporated và tên viết tắt là PSI được thành lập và ngày 19/12/2006 với cổ đông sáng lập lớn nhất là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.7
  0.1 (1.32%)
Khối lượng
3,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.6
  • Giá trần
    8.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    7.7
  • Giá cao nhất
    7.7
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    13.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.34
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186,750
  • KLCP đang niêm yết:
    59,841,300
  • KLCP đang lưu hành:
    59,841,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    460.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,547,640 65,005,700 78,499,690 72,565,550
Lợi nhuận tài chính -14,058,770 -13,032,190 -8,107,680 -6,486,970
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 11,013,420 12,433,360 12,697,340 69,740
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 10,364,530 9,877,330 8,544,500 141,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,364,530 9,877,330 8,544,500 141,190
Lợi nhuận khác 4,120 -84,840 241,700 27,250
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,852,606,920 1,736,102,560 1,968,125,470 2,224,675,770
Tổng tài sản 1,890,640,810 1,773,026,620 2,003,074,170 2,258,918,910
Nợ ngắn hạn 1,221,129,490 1,094,387,970 1,315,891,030 1,571,594,570
Tổng nợ 1,221,229,970 1,094,488,440 1,315,991,500 1,571,695,050
Vốn chủ sở hữu 669,410,840 678,538,170 687,082,670 687,223,870
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.