Doanh thu bán hàng và CCDV
|
83,547,640
|
65,005,700
|
78,499,690
|
72,565,550
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
11,013,420
|
12,433,360
|
12,697,340
|
69,740
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
10,364,530
|
9,877,330
|
8,544,500
|
141,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,364,530
|
9,877,330
|
8,544,500
|
141,190
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,852,606,920
|
1,736,102,560
|
1,968,125,470
|
2,224,675,770
|
|