Doanh thu bán hàng và CCDV
|
389,740,108
|
328,539,189
|
313,645,137
|
328,144,296
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-783,926
|
30,531
|
5,010,900
|
-3,669,068
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
295,236,250
|
107,915,674
|
148,927,631
|
106,111,605
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
236,342,391
|
86,421,473
|
119,011,866
|
84,626,490
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,639,496,127
|
2,071,012,155
|
1,851,974,308
|
2,008,991,183
|
|