Thông tin giao dịch
PIC
Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 được thành lập ngày 2/12/2007 với sự sáng lập của 6 cổ đông lớn. Ngày 05/08/2015, PC3-INVEST chính thức giao dịch cổ phiếu tại sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh chính: Đầu tư xây dựng các dự án nguồn điện, sản xuất kinh doanh điện năng chủ yếu trên khu vự Miền Trung và Tây Nguyên.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
19.90
-0.1 (-0.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20
-
Giá trần
22
-
Giá sàn
18
-
Giá mở cửa
18
-
Giá cao nhất
19.9
-
Giá thấp nhất
18
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/08/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 27,146,707 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,146,707
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,301,744
|
30,354,665
|
18,342,107
|
16,649,743
|
|
Giá vốn hàng bán
|
26,171,193
|
14,205,467
|
13,767,300
|
14,092,052
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,130,551
|
16,149,198
|
4,574,807
|
2,557,691
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-879,071
|
-446,075
|
-390,480
|
-529,803
|
|
Lợi nhuận khác
|
-188
|
-2,286
|
-21
|
-181
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,774,422
|
12,776,437
|
1,085,465
|
-838,403
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,785,954
|
11,326,648
|
1,109,074
|
-795,788
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,785,954
|
11,326,648
|
1,109,074
|
-795,788
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
67,842,785
|
52,026,902
|
52,377,261
|
56,346,252
|
|
Tổng tài sản
|
447,598,649
|
423,379,517
|
417,076,081
|
414,117,125
|
|
Nợ ngắn hạn
|
38,091,814
|
7,593,426
|
10,544,703
|
25,051,480
|
|
Tổng nợ
|
88,091,814
|
52,593,426
|
50,544,703
|
65,051,480
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
359,506,835
|
370,786,091
|
366,531,378
|
349,065,645
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.