MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ONE

 Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)

CTCP Công nghệ ONE - ONE Corp
Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 được thành lập ngày 06/10/1994 với tên gọi ban đầu là công ty TNHH Thương mạ và công nghệ Tin học Số 1. Đến nay, Công ty đã có trên 20 năm hoạt động chuyên sâu trong lĩnh vực tích hợp hệ thống, thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm đi kèm và giải pháp tổng thể thiết kế, xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT, viễn thông, điện nhẹ...đồng bộ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.5
  -0.1 (-1.79%)
Khối lượng
18,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.1
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    6
  • Giá thấp nhất
    5.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 07/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    15.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,273
  • KLCP đang niêm yết:
    7,960,310
  • KLCP đang lưu hành:
    7,893,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,669,927 133,951,238 85,441,258 245,964,018
Giá vốn hàng bán 55,304,673 122,114,152 78,110,501 234,052,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,365,255 11,837,086 7,330,757 11,911,964
Lợi nhuận tài chính -873,509 -473,020 -1,177,262 -2,419,651
Lợi nhuận khác 31,251 26,830 -126,175 296,673
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,872,352 2,721,309 472,155 2,578,819
Lợi nhuận sau thuế -1,872,352 2,505,154 118,466 2,029,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,872,352 2,505,154 118,466 2,029,799
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 319,733,047 297,180,886 298,524,739 353,053,809
Tổng tài sản 335,843,860 312,492,103 313,248,349 367,441,922
Nợ ngắn hạn 232,282,329 207,990,424 207,744,600 259,908,373
Tổng nợ 237,381,063 212,611,151 213,799,347 265,963,120
Vốn chủ sở hữu 98,462,797 99,880,951 99,449,003 101,478,802
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.