MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,180,886,146 298,524,739,138 353,053,809,401 301,608,904,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,412,805,349 12,264,674,081 33,333,883,473 758,929,532
1. Tiền 6,412,805,349 12,264,674,081 33,333,883,473 758,929,532
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,723,263,104 193,808,139,083 212,075,290,313 212,343,636,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,617,155,339 173,599,355,084 224,382,254,200 227,227,455,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,791,637,884 29,416,374,557 2,229,283,497 4,116,889,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,500,121,047 14,978,060,608 10,416,880,831 8,988,762,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,185,651,166 -24,185,651,166 -24,953,128,215 -27,989,472,374
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,187,904,962 91,525,892,966 104,238,703,486 87,229,802,172
1. Hàng tồn kho 101,848,748,881 93,186,736,885 105,899,547,405 88,890,646,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919 -1,660,843,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,856,912,731 926,033,008 3,405,932,129 1,276,536,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,808,097 205,317,050 393,781,954 108,235,414
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,364,705,876 191,965,870 2,270,933,405 854,667,010
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 409,398,758 528,750,088 741,216,770 313,634,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,311,216,393 14,723,610,234 14,388,112,340 13,562,987,934
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,801,855,088 14,253,365,014 13,704,874,940 13,157,018,997
1. Tài sản cố định hữu hình 14,801,855,088 14,253,365,014 13,704,874,940 13,157,018,997
- Nguyên giá 25,667,336,121 25,667,336,121 25,614,336,121 25,614,336,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,865,481,033 -11,413,971,107 -11,909,461,181 -12,457,317,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 509,361,305 470,245,220 683,237,400 405,968,937
1. Chi phí trả trước dài hạn 509,361,305 470,245,220 683,237,400 405,968,937
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312,492,102,539 313,248,349,372 367,441,921,741 315,171,892,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,611,151,388 213,799,346,849 265,963,120,151 213,122,433,291
I. Nợ ngắn hạn 207,990,423,538 207,744,600,012 259,908,373,314 208,979,711,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,558,251,596 106,131,107,624 199,464,923,302 146,744,824,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,135,664,017 33,703,685,945 8,855,112,504 7,138,626,073
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,723,025,090 1,852,654,515 8,487,355,249 3,016,516,826
4. Phải trả người lao động 375,376,638 342,953,789 327,929,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,713,583,656 2,449,002,581 860,501,118 3,901,948,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 826,931,908 784,987,694 846,863,159 675,830,149
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,376,486,438 5,385,036,613 5,152,203,556 5,174,400,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,137,554,717 55,988,521,773 35,214,564,948 40,979,086,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,143,549,478 1,106,649,478 1,026,849,478 1,020,549,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,620,727,850 6,054,746,837 6,054,746,837 4,142,721,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,620,727,850 6,054,746,837 6,054,746,837 4,142,721,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,880,951,151 99,449,002,523 101,478,801,590 102,049,459,391
I. Vốn chủ sở hữu 99,880,951,151 99,449,002,523 101,478,801,590 102,049,459,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000 79,603,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 569,520,609 569,520,609 569,520,609 569,520,609
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,394,500,000 5,394,500,000 5,394,500,000 5,394,500,000
5. Cổ phiếu quỹ -330,903,170 -330,903,170 -330,903,170 -330,903,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,217,877,737 8,217,877,737 8,217,877,737 8,217,877,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,426,855,975 5,994,907,347 8,024,706,414 8,595,364,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,921,701,588 5,876,441,773 5,994,907,347 7,596,424,431
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,505,154,387 118,465,574 2,029,799,067 998,939,784
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312,492,102,539 313,248,349,372 367,441,921,741 315,171,892,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.