MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NET

 Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)

CTCP bột giặt NET - NETCO
NETCO chọn cho mình con đường riêng để đến với người tiêu dùng bằng tấm lòng của một nhà sản xuất chân chính, luôn giữ chữ “TÍN” với khách hàng qua “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ”. Vì vậy, so với sản phẩm của các công ty khác, các sản phẩm của NETCO luôn dành được sự chấp nhận và tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
85.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    85.5
  • Giá trần
    94
  • Giá sàn
    77
  • Giá mở cửa
    85.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/06/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7777%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.97
  •        P/E :
    10.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.39
  •        P/B:
    4.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,370
  • KLCP đang niêm yết:
    22,398,374
  • KLCP đang lưu hành:
    22,398,374
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,915.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 463,627,198 405,060,776 556,674,513 369,986,103
Giá vốn hàng bán 350,948,520 293,118,393 377,553,166 267,651,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,356,888 110,411,000 164,287,134 96,122,421
Lợi nhuận tài chính 2,894,833 1,519,045 2,940,296 764,625
Lợi nhuận khác 109,896 -296,932 347,665 322,722
Tổng lợi nhuận trước thuế 67,814,101 58,579,498 59,245,888 57,447,569
Lợi nhuận sau thuế 59,084,424 50,920,230 51,790,955 45,953,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 59,084,424 50,920,230 51,790,955 45,953,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 645,972,091 706,560,562 625,160,915 629,072,546
Tổng tài sản 914,365,833 975,976,516 893,814,199 900,498,287
Nợ ngắn hạn 504,209,539 514,899,993 459,341,030 418,936,814
Tổng nợ 504,388,249 515,078,703 459,519,740 420,250,320
Vốn chủ sở hữu 409,977,584 460,897,813 434,294,460 480,247,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.