Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,826,288
|
45,122,839
|
55,678,676
|
2,153,305
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,147
|
699,585
|
638,574
|
-209,139
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-62,051
|
638,923
|
531,598
|
-291,222
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-62,051
|
555,535
|
471,906
|
-291,222
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,878,250
|
76,549,877
|
68,963,141
|
|
|