MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NET

 Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)

CTCP bột giặt NET - NETCO
NETCO chọn cho mình con đường riêng để đến với người tiêu dùng bằng tấm lòng của một nhà sản xuất chân chính, luôn giữ chữ “TÍN” với khách hàng qua “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ”. Vì vậy, so với sản phẩm của các công ty khác, các sản phẩm của NETCO luôn dành được sự chấp nhận và tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
92.30
  1.5 (1.65%)
Khối lượng
301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    90.8
  • Giá trần
    99.8
  • Giá sàn
    81.8
  • Giá mở cửa
    93
  • Giá cao nhất
    93
  • Giá thấp nhất
    92.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/06/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7777%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.28
  •        P/E :
    9.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.44
  •        P/B:
    4.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,952
  • KLCP đang niêm yết:
    22,398,374
  • KLCP đang lưu hành:
    22,398,374
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,067.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 405,060,776 556,674,513 369,986,103 418,526,271
Giá vốn hàng bán 293,118,393 377,553,166 267,651,697 285,145,626
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,411,000 164,287,134 96,122,421 104,270,506
Lợi nhuận tài chính 1,519,045 2,940,296 764,625 1,141,298
Lợi nhuận khác -296,932 347,665 322,722 7,161
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,579,498 59,245,888 57,447,569 63,020,222
Lợi nhuận sau thuế 50,920,230 51,790,955 45,953,507 50,413,830
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,920,230 51,790,955 45,953,507 50,413,830
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 706,560,562 625,160,915 629,072,546 668,237,295
Tổng tài sản 975,976,516 893,814,199 900,498,287 938,624,290
Nợ ngắn hạn 514,899,993 459,341,030 418,936,814 406,865,914
Tổng nợ 515,078,703 459,519,740 420,250,320 407,962,494
Vốn chủ sở hữu 460,897,813 434,294,460 480,247,967 530,661,796
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.