1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
463,627,198,160 |
405,060,775,940 |
556,674,513,433 |
369,986,103,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,321,790,000 |
1,531,382,627 |
14,834,213,344 |
6,211,986,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
461,305,408,160 |
403,529,393,313 |
541,840,300,089 |
363,774,117,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
350,948,520,260 |
293,118,393,259 |
377,553,165,671 |
267,651,696,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,356,887,900 |
110,411,000,054 |
164,287,134,418 |
96,122,420,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,990,673,520 |
6,465,834,848 |
6,998,792,621 |
3,732,410,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,095,840,456 |
4,946,790,115 |
4,058,497,052 |
2,967,785,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,279,834,296 |
3,012,732,245 |
2,021,613,363 |
1,744,087,673 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,723,592,782 |
45,337,383,883 |
100,075,101,645 |
33,086,996,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,823,923,175 |
7,716,230,973 |
8,254,105,288 |
6,675,202,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,704,205,007 |
58,876,429,931 |
58,898,223,054 |
57,124,846,934 |
|
12. Thu nhập khác |
130,000,000 |
27,447 |
347,698,600 |
325,002,462 |
|
13. Chi phí khác |
20,103,838 |
296,959,177 |
33,768 |
2,280,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
109,896,162 |
-296,931,730 |
347,664,832 |
322,721,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,814,101,169 |
58,579,498,201 |
59,245,887,886 |
57,447,568,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,729,677,101 |
7,659,268,364 |
9,346,898,313 |
15,960,682,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,891,965,545 |
-4,466,620,905 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,084,424,068 |
50,920,229,837 |
51,790,955,118 |
45,953,507,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,084,424,068 |
50,920,229,837 |
51,790,955,118 |
45,953,507,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,638 |
2,273 |
2,312 |
2,052 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|