MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DS3

 Công ty Cổ phần DS3 (HNX)

Công ty Cổ phần DS3
Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 tiền thân là Đoạn quản lý Đường sông số 3 được thành lập ngày 18/05/1964 theo quyết định của Bộ Giao thông vận tải. Trải qua 50 năm xây dựng và phát triển, Công ty không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng, bắt nhịp với sự phát triển của nền kinh tế.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 31.10.2022 do TCNY vi phạm quy định CBTT từ 04 lần trở lên trong vòng 01 năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,669,730
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.84
  •        P/E :
    -5.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.60
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,061
  • KLCP đang niêm yết:
    10,669,730
  • KLCP đang lưu hành:
    10,669,730
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 724,745 300,000 1,273,139
Giá vốn hàng bán 3,091,286 165,008 898,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,366,541 134,992 -1,938,540
Lợi nhuận tài chính -20,519 -34,220 -141,509 -358,090
Lợi nhuận khác -1,157,006 1,307,277 -144,980
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,466,670 -1,074,338 65,360 -3,492,837
Lợi nhuận sau thuế -4,466,670 -1,074,338 65,360 -3,492,837
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,466,670 -1,074,338 65,360 -3,492,837
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,913,638 26,622,637 55,394,469 47,485,921
Tổng tài sản 134,005,396 105,332,946 123,262,533 118,273,587
Nợ ngắn hạn 13,518,767 14,725,863 33,984,313 35,821,572
Tổng nợ 25,322,717 26,529,813 40,984,313 42,821,572
Vốn chủ sở hữu 108,682,679 78,803,133 82,278,220 75,452,014
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.