MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)

CTCP Dược phẩm Hà Tây - HATAPHAR - DHT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Hà Tây được thành lập năm 1965. Chức năng nhiệm vụ chủ yếu của công ty là: Sản xuất, Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, hoá chất nguyên liệu làm thuốc, dược liệu và trang thiết bị dụng cụ y tế. Với kinh nghiệm 50 năm trưởng thành, HATAPHAR luôn là đơn vị hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu nộp ngân sách đề ra.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
28.3
  -0.6 (-2.08%)
Khối lượng
101,998
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.9
  • Giá trần
    31.7
  • Giá sàn
    26.1
  • Giá mở cửa
    29.4
  • Giá cao nhất
    29.4
  • Giá thấp nhất
    28.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,122,602
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.65
  •        P/E :
    10.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.37
  •        P/B:
    2.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    103,618
  • KLCP đang niêm yết:
    82,341,773
  • KLCP đang lưu hành:
    82,340,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,330.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 547,055,067 479,846,543 474,464,366 505,762,732
Giá vốn hàng bán 491,329,208 432,128,139 426,143,090 456,814,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,725,859 46,694,987 48,049,034 48,866,001
Lợi nhuận tài chính -2,718,757 -2,107,534 -929,709 577,231
Lợi nhuận khác 2,352,086 3,044,499 2,898,543 3,142,760
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,397,454 23,132,866 20,758,773 19,840,050
Lợi nhuận sau thuế 25,955,342 18,719,527 16,822,003 16,152,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,144,003 17,935,520 15,583,089 14,643,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 845,195,985 781,245,166 1,008,672,592 956,837,541
Tổng tài sản 1,547,374,874 1,531,235,030 1,838,264,228 1,884,879,786
Nợ ngắn hạn 575,328,294 513,867,752 595,988,193 627,151,145
Tổng nợ 696,068,192 661,208,821 771,114,283 845,030,108
Vốn chủ sở hữu 851,306,682 870,026,209 1,067,149,945 1,039,849,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.