MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CX8

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 - CX8
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty xây lắp số 8, một thành viên của Công ty Đầu tư xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam – Constrexim Holdings theo quyết định ngày 08/12/2005. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư kinh doanh nhà, dịch vụ môi giới...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.4
  -0.1 (-1.33%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    7.5
  • Giá thấp nhất
    7.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,858,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/10/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
- 29/11/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.1%
- 29/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    56.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.27
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,950
  • KLCP đang niêm yết:
    2,553,771
  • KLCP đang lưu hành:
    2,672,157
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,675,012 22,059,508 17,479,756 36,796,286
Giá vốn hàng bán 10,774,376 21,137,209 16,773,886 35,845,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 900,635 922,299 705,871 950,800
Lợi nhuận tài chính 2,591 1,726 164,065 163,914
Lợi nhuận khác -24,460 -24,460 -24,460 -54,460
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,255 150,440 151,062 23,832
Lợi nhuận sau thuế 41,712 115,460 115,957 8,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 41,712 115,460 115,957 8,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 115,343,488 128,839,850 138,941,818 177,247,153
Tổng tài sản 121,219,303 134,545,755 144,477,822 182,613,246
Nợ ngắn hạn 91,195,822 103,487,697 113,543,898 152,026,990
Tổng nợ 93,123,984 106,334,976 116,465,318 154,682,474
Vốn chủ sở hữu 28,095,319 28,210,779 28,012,504 27,930,772
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.