MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ADC

 Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)

CTCP Mĩ thuật và Truyền thông - ADC
Công ty được thành lập từ năm 2007. Hoạt động sản xuất của Công ty qua 9 năm phát triển ngày càng được mở rộng về quy mô lẫn chiều sâu, doanh thu phát triển không ngừng. Hiện tại, Công ty liên tục mở rộng với nhiều Trung tâm sách - thiết bị giáo dục tại các quận huyện ở Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
18
  -0.1 (-0.55%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.1
  • Giá trần
    19.9
  • Giá sàn
    16.3
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.99
  •        P/E :
    4.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.38
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,579
  • KLCP đang niêm yết:
    3,977,936
  • KLCP đang lưu hành:
    3,977,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    71.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,500,301 99,166,124 133,438,937 123,556,595
Giá vốn hàng bán 52,309,722 69,362,810 96,008,754 77,673,895
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,190,579 29,803,314 37,430,184 45,882,701
Lợi nhuận tài chính 124,105 270,029 372,563 195,414
Lợi nhuận khác 13,783 -83,486 -5,129 34,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,375,477 4,039,847 5,286,722 6,133,408
Lợi nhuận sau thuế 1,747,798 3,196,820 4,196,305 4,894,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,747,798 3,196,820 4,196,305 4,894,999
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 126,973,854 105,429,298 161,973,162 131,394,860
Tổng tài sản 158,100,147 135,549,218 192,793,423 161,423,736
Nợ ngắn hạn 83,953,594 66,803,188 119,661,043 83,396,357
Tổng nợ 83,953,594 66,803,188 119,661,043 83,396,357
Vốn chủ sở hữu 74,146,553 68,746,030 73,132,380 78,027,379
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.