MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,166,124,333 133,438,937,374 123,556,595,366 75,750,658,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,166,124,333 133,438,937,374 123,556,595,366 75,750,658,912
4. Giá vốn hàng bán 69,362,810,325 96,008,753,640 77,673,894,769 51,879,219,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,803,314,008 37,430,183,734 45,882,700,597 23,871,439,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 333,862,310 376,968,604 354,801,341 478,630,830
7. Chi phí tài chính 63,832,870 4,405,200 159,387,740 10,148,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,917,807,923 26,789,208,347 31,322,150,506 18,003,310,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,032,202,242 5,721,687,932 8,656,829,097 3,899,165,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,123,333,283 5,291,850,859 6,099,134,595 2,437,446,273
12. Thu nhập khác 72,207,853 54,366,319 65,015,462 1,932,746
13. Chi phí khác 155,694,250 59,495,593 30,742,215 18,389,721
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -83,486,397 -5,129,274 34,273,247 -16,456,975
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,039,846,886 5,286,721,585 6,133,407,842 2,420,989,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 843,026,691 1,090,416,452 1,238,408,538 588,744,691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,196,820,195 4,196,305,133 4,894,999,304 1,832,244,607
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,196,820,195 4,196,305,133 4,894,999,304 1,832,244,607
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 804 1,055 1,231 461
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 804 1,055 1,231 461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.