Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Lê Nam Khánh
|
Số CMND :
|
030940888
|
Trình độ :
|
- Cao cấp Lý luận chính trị - Học viện Hành chính Quốc gia (2010) - Thạc sỹ Kinh tế - Đại học Nam Thái Bình Dương - Hoa Kỳ (2007) - Cử nhân Tài chính Tín dụng - Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội (1987)
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
TCXM
|
6,049,210 |
10.0% |
01/2018 |
|
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam (VICEM) | |
HT1 |
304,102,588 |
07/11/2023 |
3,679.6
|
BTS |
98,248,936 |
31/12/2023 |
520.7
|
BCC |
90,124,015 |
30/08/2023 |
730.0 Xem tiếp
|
HOM |
53,135,472 |
31/12/2021 |
217.9
|
HVX |
31,455,760 |
31/12/2022 |
81.2
|
TIN |
13,045,151 |
02/07/2024 |
143.5
|
TCXM |
9,073,815 |
30/12/2016 |
|
HTV |
6,562,361 |
09/08/2024 |
64.0
|
DXV |
6,514,700 |
31/12/2022 |
24.4
|
TXM |
3,584,525 |
30/06/2021 |
18.6
|
TMX |
3,578,614 |
29/08/2024 |
34.0
|
DCT |
3,402,366 |
31/12/2021 |
2.0
|
BBS |
2,057,666 |
09/08/2024 |
22.8
|
BPC |
1,862,000 |
06/09/2024 |
16.8
|
HKP |
1,538,050 |
31/12/2022 |
48.0
|
BXH |
1,475,450 |
13/09/2024 |
20.4
|
S12 |
1,200,000 |
25/03/2016 |
3.0
|
HCT |
1,086,040 |
25/09/2023 |
9.8
|
HPS |
868,000 |
25/01/2016 |
6.1
|
BBH |
568,448 |
28/06/2024 |
7.3
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- năm 2010: Học viện Hành chính Quốc gia - Cao cấp Lý luận chính trị
- năm 2007: Đại học Nam Thái Bình Dương - Thạc sỹ Kinh tế
- năm 1987: Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội - Cử nhân Tài chính Tín dụng
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ ngày 22 tháng 05 năm 2012 đến ngày 25 tháng 04 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty Tài chính cổ phần Xi măng
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.