MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

VTX

 Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)

Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex
Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức tiền thân là Công ty Đại lý Vận tải Đà Nẵng, được thành lập ngày 27/03/1976. Ngày 01/11/2010, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hoá bằng đường bộ; vận tải hàng hoá ven biển và viễn dương; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ...
Cập nhật:
08:51 Thứ 6, 24/03/2023
18
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    25.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,972,321
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    57.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  • (**) Hệ số beta:
    -0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,972,321
  • KLCP đang lưu hành:
    21,314,868
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    383.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 128,447,996 61,545,032 68,995,803 52,539,905
Giá vốn hàng bán 115,339,698 60,345,072 59,254,385 45,532,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,108,298 1,199,960 9,741,418 7,007,731
Lợi nhuận tài chính -1,407,866 -1,396,400 -1,343,312 -1,584,563
Lợi nhuận khác 1,420,629 8,569,657 -432,189 13,522,349
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,925,586 -862,930 171,337 6,439,298
Lợi nhuận sau thuế 2,041,613 -985,069 137,070 5,427,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,041,613 -985,069 137,070 5,427,424
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 275,332,927 235,826,914 213,020,559 230,697,550
Tổng tài sản 475,889,061 443,458,876 447,456,469 464,152,437
Nợ ngắn hạn 162,529,501 141,474,454 143,796,730 163,043,343
Tổng nợ 213,304,324 182,250,989 184,753,424 196,021,968
Vốn chủ sở hữu 262,584,737 261,207,887 262,703,045 268,130,469
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.